--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy ắp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy ắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy ắp
Your browser does not support the audio element.
+ adj
brimful, plentiful
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
đầy ắp
:
brimful, plentiful
+
bội phần
:
Many times againtươi đẹp bội phầnmany times beautiful againbội phần sung sướngmany times happy again
+
thủ quỹ
:
cashier
+
phi pháp
:
Unlawful, illegalHành động phi phápAn unlawful (illegal) action
+
remover
:
người dọn đồ ((cũng) furniture remover)